EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyroclastic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyroclastic
pyroclastic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
do nham tầng núi lửa tạo thành
← Xem thêm từ pyrochemistry
Xem thêm từ pyroconductivity →
Từ vựng liên quan
as
ast
clast
clastic
ic
la
last
oc
p
roc
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…