EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyroconductivity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyroconductivity
pyroconductivity /'pairou,kɔndʌk'tiviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính dẫn hoả điện
← Xem thêm từ pyroclastic
Xem thêm từ pyroelectric →
Từ vựng liên quan
co
con
conduct
conductivity
duct
it
oc
on
p
roc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…