ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quadragenarian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quadragenarian


quadragenarian /,kwɔdrədʤi'neəriən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bốn mươi tuổi

danh từ


  người bốn mươi tuổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…