EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quadragesima
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quadragesima
quadragesima
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngày chủ nhật đầu trong mùa chay (tuần trai giới trong đạo Thiên chúa)
← Xem thêm từ quadragenarian
Xem thêm từ quadragesima sunday →
Từ vựng liên quan
AD
ad
age
ages
drag
ma
q
qu
qua
quad
ra
rag
rage
rages
si
sima
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…