ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quadragesimal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quadragesimal


quadragesimal

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <tôn> (thuộc) mùa chay, tuần trai giới
  kéo dài bốn mươi ngày (tuần trai giới, mùa chay)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…