ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quadraphony

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quadraphony


quadraphony

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hệ thống thu và phát âm thanh theo bốn kênh truyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…