EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quaintness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quaintness
quaintness /'kweintnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ
tính độc đáo kỳ quặc
(từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng
← Xem thêm từ quaintly
Xem thêm từ quake →
Từ vựng liên quan
ai
in
nt
q
qu
qua
quaint
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…