ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quaintness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quaintness


quaintness /'kweintnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ
  tính độc đáo kỳ quặc
  (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…