ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quasi-historical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quasi-historical


quasi-historical

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  gần như lịch sử; giống như lịch sử

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…