EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quaternization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quaternization
quaternization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kiểu trang trí hình lá bốn thùy
(hoá học) sự tạo thành bazơ bậc bốn
← Xem thêm từ quaternity
Xem thêm từ quatorzain →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
ion
ni
on
q
qu
qua
quater
rn
tern
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…