ex. Game, Music, Video, Photography

"We've had someone win twice in our lives, but not twice in a week.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ twice. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"We've had someone win twice in our lives, but not twice in a week.

Nghĩa của câu:

twice


Ý nghĩa

@twice /twais/
* phó từ
- hai lần
=twice two is four+ hai lần hai là bốn
=I have read this book twice+ tôi đã đọc quyển sách này hai lần
- gấp hai
=I want twice as much (many)+ tôi cần gấp hai thế này
!to think twice about doing something
- suy nghĩ chín chắn khi làm gì
!not to think twice about
- không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay

@twice
- gấp đôi, hai lần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…