ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rabbetting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rabbetting


rabbet /'ræbit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh

ngoại động từ


  bào đường xoi, bào đường rãnh
  ráp (hai tấm ván) bằng đường xoi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…