EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radiation sickness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radiation sickness
radiation sickness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bệnh nhiễm xạ
← Xem thêm từ radiation-producing
Xem thêm từ radiations →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
at
ic
ion
kn
on
r
ra
rad
radiation
si
SIC
sic
sick
sickness
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…