EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radiophotography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radiophotography
radiophotography
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phép chụp ảnh bằng vô tuyến
← Xem thêm từ radiophosphorus
Xem thêm từ radiophotoluminescence →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
graph
ho
hot
op
ot
phot
photo
photograph
photography
r
ra
rad
radio
rap
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…