ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rafting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rafting


rafting

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự kết bè; sự thả bè
  sự đẻ trứng nổi (cá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…