EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
raftsman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
raftsman
raftsman /'rɑ:ftsmɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) rafter)
người lái bè; người lái mảng
người đóng bè; người đóng mảng
← Xem thêm từ rafts
Xem thêm từ rag →
Từ vựng liên quan
aft
an
ft
ma
man
r
ra
raf
raft
rafts
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…