ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raftsman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raftsman


raftsman /'rɑ:ftsmɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) rafter)
  người lái bè; người lái mảng
  người đóng bè; người đóng mảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…