ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raisings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raisings


raising

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đưa lên
  sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi
  sự nổi lên (khỏi nước)

  sự tăng lên, sự nâng lên
  r. of an index nâng một chỉ số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…