EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
raisins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
raisins
raisin /'reizn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nho khô
màu nho khô
← Xem thêm từ raisings
Xem thêm từ raison d'etre →
Từ vựng liên quan
ai
in
ins
is
r
ra
raisin
si
sin
sins
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…