EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
raison d'etre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
raison d'etre
raison d'être /'reizʤ:n'deitr/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lý do tồn tại
← Xem thêm từ raisins
Xem thêm từ raison d'être →
Từ vựng liên quan
ai
is
iso
on
r
ra
re
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…