EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rakehelly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rakehelly
rakehelly /'reikhel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
tính từ
+ (rakehelly) /'reik,heli/
chơi bời phóng đãng; trác táng
← Xem thêm từ rakehell
Xem thêm từ raker →
Từ vựng liên quan
eh
el
ell
he
hell
r
ra
rake
rakehell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…