ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ramified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ramified


ramified

Phát âm


Ý nghĩa

  bị rẽ nhánh
  completely r. (giải tích) hoàn toàn rẽ nhánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…