ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ramifications

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ramifications


ramification /,ræmifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phân nhánh, sự chia nhánh
  nhánh, chi nhánh
a ramification of a tree → một nhánh cây
the ramifications of a river → các nhánh sông
the ramifications of a company → các chi nhánh của một công ty

@ramification
  sự rẽ nhánh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…