ramification /,ræmifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phân nhánh, sự chia nhánh
nhánh, chi nhánh
a ramification of a tree → một nhánh cây
the ramifications of a river → các nhánh sông
the ramifications of a company → các chi nhánh của một công ty
@ramification
sự rẽ nhánh