EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rammaged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rammaged
rammaged /'ræmidʤd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) say rượu
← Xem thêm từ ramigerous
Xem thêm từ rammed →
Từ vựng liên quan
age
aged
AM
am
ma
mag
mage
r
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…