ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ransacks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ransacks


ransack /'rænsæk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lục soát, lục lọi
to ransack a drawer → lục soát ngăn kéo
to ransack one's brains → nặn óc, vắt óc suy nghĩ
  cướp phá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…