EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ransacking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ransacking
ransack /'rænsæk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lục soát, lục lọi
to ransack a drawer
→ lục soát ngăn kéo
to ransack one's brains
→ nặn óc, vắt óc suy nghĩ
cướp phá
← Xem thêm từ ransacked
Xem thêm từ ransacks →
Từ vựng liên quan
ac
an
in
kin
king
r
ra
ran
ransack
sa
sac
sack
sacking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…