ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raspberries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raspberries


raspberry /'rɑ:zbəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả mâm xôi
  (thực vật học) cây mâm xôi
  (từ lóng) tiếng "ồ" , tiếng tặc lưỡi; cái bĩu môi; sự trề môi, sự nhún vai (để tó ý ghét, chế nhạo, chống đối)

Các câu ví dụ:

1. 75 male and female goats are believed to have eaten Armenian raspberries and English ivy and other invasive plants that choke native vegetation throughout 9.


Xem tất cả câu ví dụ về raspberry /'rɑ:zbəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…