ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raspberry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raspberry


raspberry /'rɑ:zbəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả mâm xôi
  (thực vật học) cây mâm xôi
  (từ lóng) tiếng "ồ" , tiếng tặc lưỡi; cái bĩu môi; sự trề môi, sự nhún vai (để tó ý ghét, chế nhạo, chống đối)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…