ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rasping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rasping


rasping /'rɑ:spiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

((cũng) raspy)
  kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke
rasping sound → tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke
  chua ngoa, gay gắt
rasping voice → giọng nói chua ngoa gay gắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…