ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raspiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raspiest


raspy /'rɑ:spi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (như) rasping
  dễ bực tức, dễ cáu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…