ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ratchets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ratchets


ratchet /'rætʃ/ (ratchet) /'rætʃit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lắp bánh cóc vào
  tiện thành bánh cóc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…