EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ratio-test
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ratio-test
ratio-test
Phát âm
Ý nghĩa
phép kiểm định theo tỷ số
← Xem thêm từ ratio
Xem thêm từ ratiocinate →
Từ vựng liên quan
at
est
r
ra
rat
ratio
st
test
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…