EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rationalistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rationalistic
rationalistic /,ræʃnə'listik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) chủ nghĩa duy lý, duy lý chủ nghĩa
← Xem thêm từ rationalist
Xem thêm từ rationalists →
Từ vựng liên quan
at
ic
ion
is
li
list
on
r
ra
rat
ratio
ration
rational
rationalist
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…