EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rationalizations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rationalizations
rationalization /,ræʃnəlai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hợp lý hoá
sự giải thích duy lý
(toán học) sự hữu tỷ hoá
@rationalization
hữu tỷ hoá, hợp lý hoá
r. of integrand hữu tỷ hoá hàm lấy tích phân
← Xem thêm từ rationalization
Xem thêm từ rationalize →
Từ vựng liên quan
at
ion
ions
li
on
r
ra
rat
ratio
ration
rational
rationalization
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…