ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ratoon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ratoon


ratoon /rə'tu:n/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  mọc chồi (mía sau khi đốn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…