EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ratting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ratting
ratting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phản bội (nghiệp đoàn)
sự không vào nghiệp đoàn
← Xem thêm từ rattiest
Xem thêm từ rattle →
Từ vựng liên quan
at
in
r
ra
rat
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…