ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reaction-coupled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reaction-coupled


reaction-coupled

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có phản ứng liên kết

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…