ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ readership

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng readership


readership

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  địa vị phó giáo sư; chức phó giáo sư
  số người đọc một tờ báo, tạp chí..., tập thể độc giả của một tờ báo, tạp chí...

Các câu ví dụ:

1. Our readership is constantly growing and in 2015, VnExpress had 13 people.


Xem tất cả câu ví dụ về readership

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…