EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reassure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reassure
reassure /,ri:ə'ʃuə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa
bảo hiểm lại
← Xem thêm từ reassurances
Xem thêm từ reassured →
Từ vựng liên quan
as
ass
assure
ea
r
re
ss
sure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…