ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reassured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reassured


reassure /,ri:ə'ʃuə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa
  bảo hiểm lại

Các câu ví dụ:

1. "Only when Vietnam has herd immunity will we be certain and reassured about developing a brighter plan.


Xem tất cả câu ví dụ về reassure /,ri:ə'ʃuə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…