EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reattempted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reattempted
reattempt
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
thử làm lần nữa, cố gắng lần nữa
← Xem thêm từ reattempt
Xem thêm từ reattempting →
Từ vựng liên quan
at
attempt
attempted
ea
eat
em
mp
pt
pte
r
re
reattempt
ted
tem
temp
tempt
tempted
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…