ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rebutting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rebutting


rebut /ri'bʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bác (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...)
  từ chối, cự tuyệt (người nào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…