ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recapture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recapture


recapture /'ri:'kæptʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bắt lại (một tù binh)
  việc đoạt lại (giải thưởng...)
  người bị bắt lại; vật đoạt lại được

ngoại động từ


  bắt lại (một tù binh)
  đoạt lại (giải thưởng...)

Các câu ví dụ:

1. " The team has tracked Arctic reindeer since 1994, catching, marking and measuring 10-month-old calves every winter and returning the following year to recapture and note the animals' size and weight.


Xem tất cả câu ví dụ về recapture /'ri:'kæptʃə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…