EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recense
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recense
recense
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
hiệu đính; duyệt lại
← Xem thêm từ recency
Xem thêm từ recension →
Từ vựng liên quan
ce
cense
ec
en
ens
r
re
rec
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…