ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reciprocal pronoun

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reciprocal pronoun


reciprocal pronoun

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <ngôn> đại từ tương hỗ (each other, other, another : lẫn nhau, với nhau)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…