ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reciprocity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reciprocity


reciprocity /,resi'prɔsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại
  sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước)
in reciprocity trade → việc dành cho nhau những đặc quyền về mậu dịch
  (toán học) tính đảo nhau

@reciprocity
  tính tương hỗ, tính thuận nghịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…