EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recitative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recitative
recitative /,resitə'ti:v/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) hát nói
đoạn hát nói
← Xem thêm từ recitations
Xem thêm từ recitatives →
Từ vựng liên quan
at
ci
cit
ec
it
ita
r
re
rec
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…