EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reclaimable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reclaimable
reclaimable /ri'kleiməbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể cải tạo, có thể giác ngộ
(nông nghiệp) có thể khai hoang; có thể cải tạo, có thể làm khô (đất, đồng lầy)
← Xem thêm từ reclaim
Xem thêm từ reclaimation →
Từ vựng liên quan
ab
able
ai
aim
bl
claim
claimable
ec
la
ma
r
re
rec
reclaim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…