ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reclaimation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reclaimation


reclaimation /,reklə'meiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cải tạo, sự giác ngộ
  (nông nghiệp) sự khai hoang; sự cải tạo, sự làm khô (bãi lầy)
  sự thuần hoá (thú rừng); sự khai hoá
  sự đòi lại
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phản đối, sự khiếu nại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…