ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recognising

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recognising


recognise /'rekəgnaiz/ (recognise) /'rekəgnaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  công nhận, thừa nhận, chấp nhận
to recognize a government → công nhận một chính phủ
  nhìn nhận
to recognize a far remote relation → nhìn nhận một người bà con xa
  nhận ra
to recognize an old acquaintance → nhận ra một người quen cũ
to recognize someone by his walk → trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…