EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recommittals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recommittals
recommittal /'ri:kə'mitmənt/ (recommittal) /'ri:kə'mitl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phạm lại
sự bỏ tù lại, sự tống giam lại
sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...)
← Xem thêm từ recommittal
Xem thêm từ recommitted →
Từ vựng liên quan
co
com
commit
committal
committals
ec
it
itt
mi
mitt
om
r
re
rec
recommit
recommittal
ta
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…