ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ record-breaker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng record-breaker


record-breaker

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người (xe, thuyền ) phá một kỷ lục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…