EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
record-breaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
record-breaker
record-breaker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người (xe, thuyền ) phá một kỷ lục
← Xem thêm từ record
Xem thêm từ record-breaking →
Từ vựng liên quan
br
break
breaker
co
cord
ea
ec
er
or
r
re
rec
record
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…